Có 2 kết quả:
价目 jià mù ㄐㄧㄚˋ ㄇㄨˋ • 價目 jià mù ㄐㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (marked) price
(2) tariff (in a restaurant etc)
(2) tariff (in a restaurant etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (marked) price
(2) tariff (in a restaurant etc)
(2) tariff (in a restaurant etc)
Bình luận 0